|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sắp sửa
| être sur le point de. | | | Sắp sửa đi thì trời mưa | | il pleut quand je suis sur le point de partir. | | | se préparer. | | | Sắp sửa cẩn thận trước khi bước vào năm học | | se préparer soigneusement avant d'aborder une nouvelle année scolaire. |
|
|
|
|