Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sắp sửa


être sur le point de.
Sắp sửa đi thì trời mưa
il pleut quand je suis sur le point de partir.
se préparer.
Sắp sửa cẩn thận trước khi bước vào năm học
se préparer soigneusement avant d'aborder une nouvelle année scolaire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.